Chất nổ nghĩa tiếng Đức là Sprengstoffe
Chất nổ còn có các bản dịch khác là
Treibsatz, Explosivstoff, Sprengmittel, Dynamit, Zündstoff
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sprengstoffe: Chất nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sprengstoffe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chất nổ