cân đối nghĩa tiếng Đức là ausgeglichen
cân đối còn có các bản dịch khác là
tarieren, Bilanz, ausgewogen, angemessen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeglichen: cân đối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeglichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cân đối