cân đối nghĩa tiếng Đức là ausgewogen
cân đối còn có các bản dịch khác là
tarieren, Bilanz, ausgeglichen, angemessen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgewogen: cân đối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgewogen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cân đối