cân đối nghĩa tiếng Đức là tarieren
cân đối còn có các bản dịch khác là
Bilanz, ausgeglichen, ausgewogen, angemessen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tarieren: cân đối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tarieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cân đối