ausgeglichen nghĩa tiếng Việt là cân đối
ausgeglichen còn có các bản dịch khác là
đã làm cho bằng nhau, đã cân bằng, đã làm cân bằng, ổn định, ôn hòa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeglichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeglichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cân đối