bookworm nghĩa tiếng Việt là người say mê đọc sách
bookworm phiên âm IPA là /ˈbʊkwɜːrm/
bookworm còn có các bản dịch khác là
Người đọc sách nhiều, kẻ mê sách, người mê đọc sách, con mọt sách, mọt sách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bookworm
Mở Rộng