Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
người mê đọc sách
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
người mê đọc sách
bookworm
(n)
Dịch Việt sang Anh
người mê đọc sách
nghĩa tiếng Anh là
bookworm
/ˈbʊkwɜːrm/
người mê đọc sách
còn có các bản dịch khác là
avid reader
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
bookworm
:
người mê đọc sách
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bookworm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người mê đọc sách
Bản dịch liên quan
người mê đọc sách
người mê đọc sách
avid reader
(n)
người say mê đọc sách
bookworm
(n)
người say mê đọc sách
avid reader
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout