bookworm nghĩa tiếng Việt là mọt sách
bookworm phiên âm IPA là /ˈbʊkwɜːrm/
bookworm còn có các bản dịch khác là
Người đọc sách nhiều, kẻ mê sách, người mê đọc sách, con mọt sách, người say mê đọc sách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bookworm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bookworm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mọt sách