bookworm nghĩa tiếng Việt là người đọc sách nhiều
bookworm phiên âm IPA là /ˈbʊkwɜːrm/
bookworm còn có các bản dịch khác là
Kẻ mê sách, người mê đọc sách, con mọt sách, người say mê đọc sách, mọt sách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bookworm
Mở Rộng