bên trong nghĩa tiếng Đức là intern
bên trong còn có các bản dịch khác là
Binnen-, intra-, Innen-, rein, innen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intern: bên trong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bên trong