bên trong dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là rein
bên trong còn có các bản dịch khác là
inner, innen, intra-, innere, Innen-
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rein: bên trong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bên trong