intern nghĩa tiếng Việt là bên trong
intern còn có các bản dịch khác là
Nội bộ, ở trong, (thuộc) nội tại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bên trong