bên trong nghĩa tiếng Đức là Binnen-
bên trong còn có các bản dịch khác là
intra-, Innen-, rein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Binnen-: bên trong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Binnen-
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bên trong