Bản đồ thế giới nghĩa tiếng Đức là
Weltkarte
(f)(-n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Weltkarte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bản đồ thế giới
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Weltkarte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Weltkarte: Bản đồ thế giới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Weltkarte