làm việc cực nhọc nghĩa tiếng Đức là
geschuftet
(v)(Past tense)
làm việc cực nhọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschuftet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm việc cực nhọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geschuftet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschuftet: làm việc cực nhọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschuftet