bến tàu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Kai
bến tàu còn có các bản dịch khác là
Pier, Mole, Dock, Docks, Hafenkai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kai: bến tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kai
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bến tàu