Hafenkai dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bến tàu
Hafenkai còn có các bản dịch khác là
Cảng, bến cảng, bến cập neo tàu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hafenkai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hafenkai
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bến tàu