bến tàu nghĩa tiếng Anh là
pier
/pɪər/
(n)
bến tàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pier
Nghe phát âm giọng Mỹ của pier
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bến tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pier
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pier: bến tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pier