bến tàu dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là pier
/pɪər/
bến tàu còn có các bản dịch khác là
dock, wharf, docks, embarkation point
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pier: bến tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bến tàu