boat harbor (n) nghĩa tiếng Việt là
Bến tàu
boat harbor phiên âm IPA là /bəʊt ˈhɑːrbər/
boat harbor còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boat harbor
Nghe phát âm giọng Mỹ của boat harbor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bến tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boat harbor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boat harbor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boat harbor