Pier dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bến tàu
Pier còn có các bản dịch khác là
Cầu tàu, cầu bến, cầu cảng, bến cảng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bến tàu