Piercing dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là khuyên lỗ
Piercing còn có các bản dịch khác là
Đeo khoen, bấm lỗ, đục lỗ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Piercing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Piercing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khuyên lỗ