bemerkte nghĩa tiếng Việt là đã chú ý
bemerkte còn có các bản dịch khác là
Nhận thấy, chú ý, đã nhận xét
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bemerkte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bemerkte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chú ý