chú ý nghĩa tiếng Đức là bemerkte
chú ý còn có các bản dịch khác là
aufmerken, aufpassen, beachtend, beachtete, bemerkend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bemerkte: chú ý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bemerkte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chú ý