đã chú ý nghĩa tiếng Anh là
noticed
/ˈnəʊtɪst/
(v)(past)
đã chú ý còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của noticed
Nghe phát âm giọng Mỹ của noticed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chú ý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của noticed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noticed: đã chú ý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noticed