have heeded (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã chú ý
have heeded phiên âm IPA là /hæv hiːdɪd/
have heeded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have heeded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have heeded
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have heeded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have heeded