have heeded (v) nghĩa tiếng Việt là
đã chú ý
have heeded phiên âm IPA là /hæv hiːdɪd/
have heeded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have heeded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have heeded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chú ý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have heeded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have heeded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have heeded