đã nhận xét nghĩa tiếng Đức là bemerkte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bemerkte: đã nhận xét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bemerkte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhận xét