beabsichtigen nghĩa tiếng Việt là Có dự định
beabsichtigen còn có các bản dịch khác là
Có mục đích, dự định, toan tính trước, dự tính, có ý muốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beabsichtigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beabsichtigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Có dự định