beabsichtigen nghĩa tiếng Việt là toan tính trước
beabsichtigen còn có các bản dịch khác là
Có mục đích, dự định, dự tính, có ý muốn, muốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beabsichtigen
Mở Rộng