Có mục đích nghĩa tiếng Đức là beabsichtigen
Có mục đích còn có các bản dịch khác là
intendieren, zielgerichtet, absichtsvoll
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beabsichtigen: Có mục đích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beabsichtigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Có mục đích