có mục đích nghĩa tiếng Đức là absichtsvoll
có mục đích còn có các bản dịch khác là
beabsichtigen, intendieren, zielgerichtet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absichtsvoll: có mục đích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absichtsvoll
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có mục đích