bắt chước nghĩa tiếng Đức là emulierend
bắt chước còn có các bản dịch khác là
mimetisch, imitieren, Mimesis, Mimik, emuliert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emulierend: bắt chước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emulierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt chước