emuliert nghĩa tiếng Việt là bắt chước
emuliert còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emuliert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emuliert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt chước