emulierend nghĩa tiếng Việt là bắt chước
emulierend còn có các bản dịch khác là
đang cạnh tranh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emulierend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emulierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt chước