Bắt chước nghĩa tiếng Đức là imitieren
Bắt chước còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imitieren: Bắt chước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imitieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bắt chước