ausdehnen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Gia tăng
ausdehnen còn có các bản dịch khác là
Nở, căng ra, kéo dài, làm giãn, mở rộng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdehnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdehnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Gia tăng