ausdehnen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Làm giãn
ausdehnen còn có các bản dịch khác là
Nở, căng ra, gia tăng, kéo dài, mở rộng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdehnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdehnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm giãn