ausdehnen nghĩa tiếng Việt là kéo dài
ausdehnen còn có các bản dịch khác là
Làm giãn, làm căng tròn, căng ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdehnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdehnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kéo dài