kéo dài nghĩa tiếng Đức là ausdehnen
kéo dài còn có các bản dịch khác là
hat angedauert, sich hinziehen, unablässig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdehnen: kéo dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdehnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kéo dài