auftanken nghĩa tiếng Việt là đổ xăng
auftanken còn có các bản dịch khác là
đổ nhiên liệu, nạp nhiên liệu, làm đầy nhiên liệu cho một phương tiện di chuyển
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auftanken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auftanken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổ xăng