đổ xăng nghĩa tiếng Đức là auftanken
đổ xăng còn có các bản dịch khác là
tankt, tanken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auftanken: đổ xăng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auftanken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổ xăng