auftanken dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đổ nhiên liệu
auftanken còn có các bản dịch khác là
Nạp nhiên liệu, làm đầy nhiên liệu cho một phương tiện di chuyển
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auftanken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auftanken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổ nhiên liệu