nạp nhiên liệu nghĩa tiếng Đức là auftanken
nạp nhiên liệu còn có các bản dịch khác là
speisen (speist, speiste, hat gespeist), tanken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auftanken: nạp nhiên liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auftanken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nạp nhiên liệu