nạp nhiên liệu nghĩa tiếng Đức là tanken
nạp nhiên liệu còn có các bản dịch khác là
auftanken, speisen (speist, speiste, hat gespeist)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tanken: nạp nhiên liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tanken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nạp nhiên liệu