aufklaren nghĩa tiếng Việt là Quang đãng
aufklaren còn có các bản dịch khác là
Trở nên trong sáng, làm rõ, làm sáng tỏ, giáo dục, trời quang mây tạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufklaren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufklaren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Quang đãng