aufklären nghĩa tiếng Việt là làm sáng tỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufklären
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufklären
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sáng tỏ