làm rõ nghĩa tiếng Đức là aufklaren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufklaren: làm rõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufklaren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm rõ