Quang đãng nghĩa tiếng Đức là aufklaren
Quang đãng còn có các bản dịch khác là
heiter, wolkenlos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufklaren: Quang đãng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufklaren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Quang đãng