quang đãng nghĩa tiếng Đức là wolkenlos
quang đãng còn có các bản dịch khác là
heiter, aufklaren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wolkenlos: quang đãng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wolkenlos
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quang đãng