aufgehängt nghĩa tiếng Việt là đã treo cổ
aufgehängt còn có các bản dịch khác là
đã treo lên, đã treo, treo lên, treo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgehängt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgehängt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã treo cổ