đã treo cổ nghĩa tiếng Đức là aufgehängt
đã treo cổ còn có các bản dịch khác là
erhängt, haben erhängt, erhängte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgehängt: đã treo cổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgehängt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã treo cổ